0.1 THÀNH PHẦN
Metronidazol …………………………………………… 250 mg
Tá dược vừa đủ ………………………………………….. 1 viên
(Tinh bột sắn, lactose, talc, magnesi stearat, PVP K30).
0.2 DƯỢC LỰC HỌC
Metronidazol là một dẫn chất 5-nitro-imidazol, có phổ hoạt tính rộng trên động vật nguyên sinh như amip, Giardia và trên vi khuẩn kỵ khí. Trong ký sinh trùng, nhóm 5-nitro của thuốc bị khử thành các chất trung gian độc với tế bào. Các chất này liên kết với cấu trúc xoắn của phân tử ADN làm vỡ các sợi này và cuối cùng làm tế bào chết. Metronidazol là một thuốc rất mạnh trong điều trị nhiễm động vật nguyên sinh như Entamoeba histolytica, Giardia lamblia và Trichomonas vaginalis. Metronidazol có tác dụng diệt khuẩn trên Bacteriodes, Fusobacterium và các vi khuẩn kỵ khí bắt buộc khác, nhưng không có tác dụng trên vi khuẩn ái khí.
0.3 DƯỢC ĐỘNG HỌC
Metronidazol thường hấp thu nhanh và hoàn toàn sau khi uống. Khoảng 10 – 20 % thuốc liên kết với protein huyết tương. Metronidazol thâm nhập tốt vào các mô và dịch cơ thể, vào nước bọt và sữa mẹ. Nồng độ điều trị cũng đạt được trong dịch não tủy. Metronidazol chuyển hóa ở gan thành các chất chuyển hóa dạng hydroxy và acid, cần giảm liều khi suy gan để tránh tích lũy. Thải trừ qua nước tiểu một phần dưới dạng glucuronid. Các chất chuyển hóa vẫn còn phần nào tác dụng dược lý.
0.4 CHỈ ĐỊNH
Điều trị các trường hợp nhiễm Trichomonas vaginalis, Entamoeba histolytica (thể cấp tính ở ruột và thể áp xe gan), Dientamoeba fragilis ở trẻ em, nhiễm Giardia lamblia và Dracunculus medinensis.
Điều trị nhiễm khuẩn nặng do vi khuẩn kỵ khí nhạy cảm như nhiễm khuẩn ổ bụng, nhiễm khuẩn phụ khoa, nhiễm khuẩn da và các cấu trúc da, nhiễm khuẩn hệ thần kinh trung ương, nhiễm khuẩn huyết và viêm màng trong tim.
Viêm lợi hoại tử loét cấp, viêm lợi quanh thân răng, bệnh Crohn thể hoạt động ở kết tràng, trực tràng, viêm loét dạ dày – tá tràng do Helicobacter pylori (phối hợp với một số thuốc khác).
0.5 CHỐNG CHỈ ĐỊNH
Có tiền sử quá mẫn với metronidazol hoặc các dẫn chất nitro – imidazol khác.
0.6 LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG
Điều trị nhiễm động vật nguyên sinh:
Bệnh do Trichomonas: Uống một liều duy nhất 2 g, hoặc 1 viên x 3 lần/ ngày trong 7 ngày.
Cần điều trị cho cả người có quan hệ tình dục.
Bệnh do amip: Điều trị trong 5 – 10 ngày.
Người lớn: Uống 500 – 750 mg (2 – 3 viên) x 3 lần/ ngày.
Trẻ em: Uống 35 – 40 mg/ kg thể trọng/ ngày, chia làm 3 lần.
Bệnh do Giardia: Người lớn: Uống 250 mg (1 viên) x 3 lần/ ngày, trong 5 – 7 ngày hoặc uống một lần 2 g/ ngày, trong 3 ngày.
Trẻ em: Uống 15 mg/ kg thể trọng/ ngày, chia làm 3 lần, trong 5 – 10 ngày.
Điều trị nhiễm vi khuẩn kỵ khí: Viêm đại tràng do kháng sinh: Uống 500 mg (2 viên) x 3 – 4 lần/ ngày.
Viêm loét dạ dày, tá tràng do H. pylori: Uống 500 mg (2 viên) x 3 lần/ ngày.
Hoặc theo sự chỉ dẫn của thầy thuốc.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Hạn dùng: 24 tháng kể từ ngày sản xuất.
Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
0.7 THẬN TRỌNG
Metronidazol có tác dụng ức chế alcol dehydrogenase và các enzym oxy hóa alcol khác, vì vậy không được uống rượu trong thời gian dùng thuốc. Nên kiểm tra công thức máu khi điều trị lâu dài.
0.8 PHỤ NỮ CÓ THAI VÀ CHO CON BÚ
Không nên dùng metronidazol trong ba tháng đầu thai kỳ.
Nên ngừng cho con bú khi điều trị bằng metronidazol.
0.9 LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC
Thận trọng khi lái xe và vận hành máy móc.
0.10 TƯƠNG TÁC THUỐC
Metronidazol tăng tác dụng thuốc chống đông (warfarin) và thuốc giãn cơ không khử cực (vecuronium). Dùng chung với rượu gây phản ứng kiểu disulfiram. Phenobarbital làm tăng chuyển hóa metronidazol. Metronidazol làm tăng nồng độ lithium trong huyết thanh.
0.11 TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN
Thuốc có thể gây buồn nôn, nôn, chán ăn, đau bụng, tiêu chảy, có vị kim loại khó chịu (tất cả các triệu chứng này sẽ biến mất khi kết thúc điều trị). Giảm bạch cầu nhẹ.
Hiếm gặp: Nhức đầu, ban da, ngứa, nước tiểu sẫm màu.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
0.12 QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ TRÍ
Metronidazol uống một liều duy nhất tới 15 g đã được báo cáo. Triệu chứng bao gồm buồn nôn, nôn và mất điều hòa. Tác dụng độc thần kinh gồm có co giật, viêm dây thần kinh ngoại biên đã được báo cáo sau 5 tới 7 ngày dùng liều 6 – 10,4 g cách 2 ngày/ lần.
Điều trị: Không có thuốc giải độc đặc hiệu. Điều trị triệu chứng và hỗ trợ.
0.13 BẢO QUẢN
Điều kiện bảo quản: Nơi khô, nhiệt độ không quá 30ºC, tránh ánh sáng.
Thuốc này chỉ dùng theo đơn của bác sĩ.
Xin chào! Tôi là HOTDEALTPHCM
Tôi thích ăn, đi du lịch, và ăn nhiều hơn nữa! Tôi kết hôn với người đàn ông trong mơ của tôi và có một cô gái nhỏ xinh đẹp với nụ cười có thể làm bừng sáng bất cứ ai trong ngày!